--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày lễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày lễ
+
holiday; feast-day
ngày lễ chính thức
legal holiday
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
ngày lễ
:
holiday; feast-dayngày lễ chính thứclegal holiday
+
half hose
:
bít tất ngắn
+
búp bê
:
Doll; dolly
+
ne
:
(địa phương) Drive to one side, drive sidewardsNe đàn ngỗng xuống aoTo drive the gaggle of geese sidewards into a pond
+
nôn nao
:
Feel sickĐi biển không quen, thấy người nôn naoTo feel sick because not used to travelling by sea